Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-250.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
29K-474.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
90B-013.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:00
|
47B-042.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:00
|
29K-452.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
37K-531.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
20C-318.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
22B-017.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:00
|
20A-871.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
29D-632.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-391.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
62D-014.68 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
48A-256.88 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-478.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
60K-642.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51L-976.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
78D-008.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
20A-874.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-224.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51M-131.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
94A-109.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
23C-090.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-191.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
81A-454.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
34A-920.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
51L-928.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
98A-876.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
30M-074.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-511.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
11D-012.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|