Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51L-976.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 78D-008.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
| 20A-874.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 51M-131.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 30M-224.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 94A-109.86 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 23C-090.68 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 30M-191.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 81A-454.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 34A-920.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 98A-876.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 51L-928.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 15K-511.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 11D-012.66 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
| 65A-528.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 84D-006.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
| 30M-074.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 73A-374.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 66A-313.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 20B-035.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
18/10/2024 - 15:00
|
| 66D-013.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/10/2024 - 15:00
|
| 30M-154.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 61K-551.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 25A-085.66 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 51M-082.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 34A-920.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 68C-182.86 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
| 90A-293.88 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 47A-859.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
| 30M-391.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|