Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36C-579.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 12A-268.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 14K-015.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 60C-764.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 51M-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 30M-149.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-429.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 81C-282.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 65C-262.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 75A-393.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 47C-418.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 98D-021.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 14:15
|
| 12A-263.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 19A-752.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 76A-335.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 17A-500.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 88A-827.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 72C-271.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 60K-680.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 29K-474.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 29K-422.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 65C-275.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 99A-892.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 34A-951.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 75A-392.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 51L-907.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 20A-900.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 29K-431.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 43A-947.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 22A-276.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|