Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-892.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
34A-951.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
75A-392.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
51L-907.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
20A-900.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
29K-431.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
43A-947.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
22A-276.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
51M-064.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
71B-025.68 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
29K-381.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
95B-018.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
61K-546.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
34C-442.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
49A-757.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
60K-650.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
19A-747.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
30M-185.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
30M-049.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
22D-013.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 14:15
|
61K-554.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
35A-468.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
37K-491.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
36C-579.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
12A-268.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
14K-015.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
60C-764.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
51M-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
30M-149.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-429.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|