Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-187.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
79A-572.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
75A-394.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
70D-011.66 | - | Tây Ninh | Xe tải van | 18/10/2024 - 13:30 |
37C-587.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
78A-220.66 | - | Phú Yên | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
37C-572.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
88C-323.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
51M-240.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-411.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-117.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
51M-165.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
28A-259.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
37K-520.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-135.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
43A-946.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
38A-706.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-164.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
35C-180.88 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
65A-534.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
30M-107.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
82B-021.68 | - | Kon Tum | Xe Khách | 18/10/2024 - 13:30 |
36C-547.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/10/2024 - 13:30 |
51N-057.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 13:30 |
36C-557.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
29K-428.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
51L-902.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
48C-120.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
34A-945.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
29K-473.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |