Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-706.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-164.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
43A-946.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
35C-180.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
65A-534.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-107.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
82B-021.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
18/10/2024 - 13:30
|
36C-547.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
51N-057.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-087.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-247.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
15C-489.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
84C-125.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
29D-640.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
79A-587.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
77C-267.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-264.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
14K-003.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-068.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
17D-015.88 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
30M-265.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
15K-478.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 13:30
|
98D-021.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 13:30
|
51M-111.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 13:30
|
60K-622.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
51N-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
22C-117.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
51N-002.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
97A-096.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
34C-442.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|