Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-622.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 51N-065.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 22C-117.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 51N-002.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 97A-096.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 34C-442.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 29K-468.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 51N-055.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 29K-384.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 86A-321.88 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 26C-164.68 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 30M-395.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 68A-373.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 15K-451.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 72A-876.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 27A-132.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 97C-051.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 34A-967.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 19A-731.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 74B-020.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:45
|
| 70A-608.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 48A-250.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 38A-684.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 37K-494.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 43C-319.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 86C-214.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 30M-317.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 93C-205.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:45
|
| 68A-374.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
| 17D-013.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:45
|