Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17D-013.66 | - | Thái Bình | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:45 |
30M-371.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
36C-557.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
29K-428.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
17A-502.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
29K-391.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
51L-905.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
29D-633.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:00 |
65A-533.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
62A-482.66 | - | Long An | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
19A-715.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
51N-064.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
69C-104.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
60C-777.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
51M-145.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
61K-561.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
30M-221.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
30M-372.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
47A-824.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
29K-329.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
15C-490.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
36C-568.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
30M-177.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
65A-525.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
62C-219.68 | - | Long An | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
69D-007.68 | - | Cà Mau | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:00 |
51M-060.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
71A-217.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
89A-535.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
14K-048.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |