Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
68A-373.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
15K-451.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
72A-876.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
27A-132.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:45
|
81A-469.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
60K-697.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
65C-274.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51N-021.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
72D-016.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
79B-044.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
51M-308.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
37K-564.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
61C-628.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
37K-542.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
17A-502.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-391.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51L-905.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29D-633.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
62A-482.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
19A-715.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
51N-064.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
65A-533.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
69C-104.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
60C-777.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
51M-145.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
61K-561.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-221.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-372.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
47A-824.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-329.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|