Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-494.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 43C-319.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 86C-214.86 | - | Bình Thuận | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:45 |
| 38A-684.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:45 |
| 37K-564.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 61C-628.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 37K-542.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 17A-502.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 29K-391.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 51L-905.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 29D-633.66 | - | Hà Nội | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:00 |
| 19A-715.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 51N-064.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 65A-533.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 62A-482.66 | - | Long An | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 60C-777.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 51M-145.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 69C-104.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 30M-221.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 30M-372.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 61K-561.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 47A-824.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 29K-329.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 15C-490.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 36C-568.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 30M-177.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 65A-525.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 18/10/2024 - 10:00 |
| 62C-219.68 | - | Long An | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 51M-060.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/10/2024 - 10:00 |
| 69D-007.68 | - | Cà Mau | Xe tải van | 18/10/2024 - 10:00 |