Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89A-535.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 14K-048.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 48B-015.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
| 65C-279.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 37K-550.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 17C-220.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 65C-274.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 81A-469.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 60K-697.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51N-021.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 72D-016.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
| 51M-308.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 79B-044.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
| 61C-628.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
| 37K-564.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 37K-542.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 17A-502.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 72B-048.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 68D-009.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
| 30M-248.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 43C-322.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 29K-354.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 12A-270.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 22D-012.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
| 71B-024.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 37C-583.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 92A-445.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 51M-106.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 28A-270.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 14K-044.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|