Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
17A-502.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
51L-905.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-391.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
29D-633.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
51N-064.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
65A-533.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
62A-482.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
19A-715.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
51M-145.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
69C-104.88 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
60C-777.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
61K-561.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-221.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
30M-372.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
47A-824.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
29K-329.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
99C-336.68 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
27C-077.88 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-305.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
19A-723.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
29K-398.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15B-056.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
72A-878.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
14K-013.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51N-048.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
38D-021.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
34A-962.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
93A-515.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
35A-475.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|