Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-878.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
14K-013.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51N-048.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
38D-021.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
34A-962.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
93A-515.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
35A-475.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
51M-156.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
23A-171.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
34C-449.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
37K-543.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
47C-402.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
65A-526.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
26D-013.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
17A-513.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
37K-524.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
66A-312.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-348.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
12D-010.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
64B-017.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
18/10/2024 - 08:30
|
15K-437.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
61K-572.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
28A-269.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
38C-249.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-451.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
89C-358.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
51M-098.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
98C-382.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
85A-150.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
72D-013.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|