Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 93A-515.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 35A-475.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 51M-156.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 23A-171.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 18D-015.86 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
| 30M-343.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 29K-439.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 51M-176.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 34A-927.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 12D-010.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
| 64B-017.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
18/10/2024 - 08:30
|
| 15K-437.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 61K-572.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 28A-269.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 38C-249.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 29K-451.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 89C-358.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 51M-098.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 85A-150.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 72D-013.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
| 98C-382.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 79A-584.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 24A-324.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 12D-010.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
| 29K-439.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 51N-031.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 83C-134.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 24A-316.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 14K-003.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 36K-302.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|