Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47C-402.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
26D-013.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
17A-513.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
37K-524.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
66A-312.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-348.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
12D-010.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
15K-437.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
64B-017.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
18/10/2024 - 08:30
|
61K-572.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
28A-269.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
38C-249.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-451.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
89C-358.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
51M-098.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
72D-013.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
98C-382.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
85A-150.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
79A-584.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
24A-324.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
51N-031.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
12D-010.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
29K-439.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
83C-134.68 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
61K-540.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
43C-322.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
65A-515.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-240.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
51N-128.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-342.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|