Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 12B-016.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
18/10/2024 - 08:30
|
| 51N-010.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 65A-526.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 34C-449.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 37K-543.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 47C-402.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 26D-013.86 |
-
|
Sơn La |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
| 17A-513.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 37K-524.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 66A-312.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 29K-348.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 12D-010.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
| 15K-437.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 64B-017.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
18/10/2024 - 08:30
|
| 61K-572.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 28A-269.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 38C-249.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 29K-451.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 89C-358.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 51M-098.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 72D-013.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
18/10/2024 - 08:30
|
| 98C-382.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/10/2024 - 08:30
|
| 85A-150.66 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 79A-584.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/10/2024 - 08:30
|
| 77D-006.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
| 51M-274.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 37C-582.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 49B-035.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
| 14C-456.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 61K-540.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|