Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 24D-009.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
| 61K-523.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 94A-109.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 14K-039.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 82B-023.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
| 51N-148.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 27B-017.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
| 77B-040.88 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
| 51M-166.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 30M-076.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 30M-271.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 70A-584.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 99C-340.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 65C-276.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 15K-453.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 24D-012.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
| 14C-457.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 30M-242.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 30M-098.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 51M-309.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 15K-441.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 77D-006.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
| 51M-274.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 37C-582.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 49B-035.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
| 14C-456.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 61K-540.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 30M-240.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
| 43C-322.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
| 65A-515.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|