Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-584.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
65C-276.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
15K-453.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
24D-012.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
14C-457.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-242.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-098.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
51M-309.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
15K-441.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
77D-006.86 |
-
|
Bình Định |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
51M-274.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
37C-582.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
49B-035.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
14C-456.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
61K-540.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-240.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
43C-322.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
65A-515.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-342.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
51N-128.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
35D-017.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
66D-014.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
51N-043.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
43C-321.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
20D-034.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:45
|
76A-327.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
47A-849.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
30M-050.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
61K-523.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
94A-109.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|