Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30M-271.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
| 70A-584.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:45 |
| 99C-340.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
| 65C-276.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:45 |
| 35B-024.66 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 17/10/2024 - 15:00 |
| 98C-376.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 14K-034.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 61K-590.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 61C-643.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 97A-098.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 34A-931.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 35A-464.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 20A-879.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 43A-959.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 76B-027.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 17/10/2024 - 15:00 |
| 47A-853.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 51N-113.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 61C-643.66 | - | Bình Dương | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 30M-387.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 60C-738.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 82A-165.66 | - | Kon Tum | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 47A-817.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 30M-254.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 61K-578.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 81C-299.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 17/10/2024 - 15:00 |
| 88A-795.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 51N-009.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 92A-448.68 | - | Quảng Nam | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 19A-748.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |
| 47A-859.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 17/10/2024 - 15:00 |