Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37C-582.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
14C-456.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:45
|
49B-035.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:45
|
61K-540.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:45
|
60C-738.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
47A-817.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
30M-254.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
82A-165.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
61K-578.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
81C-299.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
88A-795.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51N-009.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
92A-448.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-748.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
47A-859.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-291.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
49A-759.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
29K-422.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
89C-348.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
81C-289.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
19D-022.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:00
|
14C-457.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
98C-389.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
30M-107.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
79C-227.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
73B-018.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
17/10/2024 - 15:00
|
51N-034.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
62A-481.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
20A-901.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51E-347.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:00
|