Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-254.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
82A-165.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
61K-578.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
81C-299.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
88A-795.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51N-009.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
92A-448.68 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
19A-748.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
47A-859.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
51M-291.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
49A-759.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 15:00
|
29K-422.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
89C-348.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
14C-457.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
81C-289.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 15:00
|
19D-022.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
17/10/2024 - 15:00
|
22A-274.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
29K-350.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-210.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
72A-844.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
90A-300.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
66B-024.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
24B-022.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
21C-115.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
48B-014.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
37K-506.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-230.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
36C-559.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
36K-263.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
60K-632.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|