Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-983.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-362.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-251.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
29D-600.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
34A-972.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-466.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-483.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
81C-298.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-117.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36K-097.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
34A-942.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
68A-365.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
92B-041.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
74C-145.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-449.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
89A-485.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-901.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36C-556.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
60C-783.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
85A-140.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
19C-275.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
92D-012.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
62C-196.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-393.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
36B-048.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
60C-763.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
28C-122.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-523.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-243.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|