Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-541.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
79C-231.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
77A-360.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
81C-297.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
84A-152.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
29K-393.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
77B-039.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
97A-095.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
12A-269.86 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-129.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
79C-230.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
20A-875.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
30M-149.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
98C-381.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
29K-363.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
78D-008.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
17/10/2024 - 14:15
|
14K-032.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
36K-272.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
97C-049.88 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
36K-253.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
60C-782.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
22A-274.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
29K-350.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
51M-210.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
72A-844.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
90A-300.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
24B-022.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
66B-024.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|
21C-115.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
17/10/2024 - 14:15
|
48B-014.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
17/10/2024 - 14:15
|