Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-506.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 14:15
|
| 47D-018.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51L-987.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 29K-347.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 60C-774.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51L-919.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 49A-762.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51L-911.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 19A-729.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 63A-334.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 35A-469.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 66A-308.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51M-144.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 20A-884.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 60C-785.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 15K-444.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51M-083.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 93B-024.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51M-242.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 15C-492.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 67B-032.66 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|
| 19C-270.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 60C-772.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 30M-307.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 34A-954.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 60C-790.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 35B-025.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|
| 51M-188.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
| 70A-587.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
| 21D-007.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|