Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-790.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
35B-025.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
17/10/2024 - 13:30
|
51M-188.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
70A-587.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
21D-007.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|
77A-359.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
29K-472.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
12D-009.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|
23C-090.66 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
70D-011.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe tải van |
17/10/2024 - 13:30
|
51L-914.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
15C-497.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
67A-330.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
34A-950.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
30M-153.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
60K-696.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 13:30
|
67C-193.68 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
17/10/2024 - 13:30
|
18A-503.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
36C-558.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
38A-681.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
19A-718.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
63B-034.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
29K-434.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
94A-113.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
70A-611.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
51M-133.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
20C-322.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
65C-261.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
26B-021.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:45
|
72A-860.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|