Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-469.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
66A-308.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
20A-884.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
51M-083.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
93B-024.86 | - | Bình Phước | Xe Khách | 17/10/2024 - 13:30 |
60C-785.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
15K-444.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
51M-242.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
15C-492.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
67B-032.66 | - | An Giang | Xe Khách | 17/10/2024 - 13:30 |
34A-954.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
19C-270.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
60C-772.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
30M-307.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 13:30 |
60C-790.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
35B-025.66 | - | Ninh Bình | Xe Khách | 17/10/2024 - 13:30 |
51M-188.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 13:30 |
30M-174.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
86A-331.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
29K-470.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
99C-345.86 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
43B-064.88 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 17/10/2024 - 10:45 |
51N-131.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
71A-212.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
37K-497.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
30M-091.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
18A-503.86 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
36C-558.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
38A-681.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
19A-718.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |