Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36C-558.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 38A-681.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 19A-718.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 63B-034.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 17/10/2024 - 10:45 |
| 29K-434.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 94A-113.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 70A-611.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 51M-133.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 20C-322.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 65C-261.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 26B-021.88 | - | Sơn La | Xe Khách | 17/10/2024 - 10:45 |
| 72A-860.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 37K-510.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 70A-615.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 30M-202.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 81A-460.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 18A-502.86 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 34A-953.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 22A-283.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 60K-651.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 60K-625.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 29K-407.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 51M-196.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 30M-095.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 19A-742.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 30M-384.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 90C-159.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
| 98A-867.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 18A-492.86 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
| 14K-041.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |