Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63B-034.66 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 17/10/2024 - 10:45 |
29K-434.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
94A-113.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
70A-611.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
51M-133.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
20C-322.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
65C-261.66 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
26B-021.88 | - | Sơn La | Xe Khách | 17/10/2024 - 10:45 |
72A-860.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
37K-510.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
70A-615.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
30M-202.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
18A-502.86 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
81A-460.88 | - | Gia Lai | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
22A-283.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
60K-651.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
34A-953.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
60K-625.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
29K-407.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
51M-196.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
30M-095.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
19A-742.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
30M-384.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
98A-867.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
90C-159.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
18A-492.86 | - | Nam Định | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
14K-041.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
36C-565.88 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 17/10/2024 - 10:45 |
61K-561.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 10:45 |
43B-064.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | 17/10/2024 - 10:45 |