Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-174.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
86A-331.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
29K-470.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:45
|
24C-170.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
51M-271.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
65A-525.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
60C-758.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
75D-009.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
77A-364.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
70A-599.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
76A-327.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
47A-822.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
60D-024.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
51L-936.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
17C-217.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
18A-512.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
51M-139.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
43C-321.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
19B-030.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:00
|
84A-151.88 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
47C-413.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
29K-379.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
67A-337.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
61D-025.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
97D-007.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
36D-029.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
51N-050.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
61K-591.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
18C-175.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
70A-587.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|