Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
24C-170.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
65A-525.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
60C-758.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
51M-271.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
75D-009.86 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
77A-364.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
70A-599.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
76A-327.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
47A-822.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
60D-024.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
17/10/2024 - 10:00
|
17C-217.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
51L-936.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
18A-512.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
43C-321.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
19B-030.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
17/10/2024 - 10:00
|
51M-139.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 10:00
|
89A-543.86 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
66C-187.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
51L-959.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
34C-452.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
14K-038.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
93D-009.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
17/10/2024 - 09:15
|
90D-013.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
17/10/2024 - 09:15
|
47A-852.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
30M-072.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
21D-009.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
17/10/2024 - 09:15
|
29K-349.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
19A-735.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
47A-857.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|
37K-532.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 09:15
|