Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
84B-021.86 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
17/10/2024 - 08:30
|
88A-792.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
20A-877.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
98A-877.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
69C-107.66 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
47C-404.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
92A-442.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
51M-210.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
37K-544.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
14C-455.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
43D-014.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
17/10/2024 - 08:30
|
19A-717.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
30M-108.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
61C-630.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
90D-010.66 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
17/10/2024 - 08:30
|
78A-216.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
70A-589.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
51N-147.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
73C-195.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
36K-293.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
29K-388.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
62A-491.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
72B-046.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
17/10/2024 - 08:30
|
37K-495.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
94D-007.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
17/10/2024 - 08:30
|
70B-034.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
17/10/2024 - 08:30
|
49A-777.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
51M-193.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
17/10/2024 - 08:30
|
34A-928.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|
60K-628.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
17/10/2024 - 08:30
|