Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99D-024.86 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
70A-603.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
51M-053.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
36K-292.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
14K-030.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
88A-813.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
60C-765.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
19A-731.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
84B-021.86 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
88A-792.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
99A-694.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
37K-319.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
36A-990.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-599.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
61C-620.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
29K-113.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-975.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-408.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-923.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
67A-294.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-348.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
18A-429.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
26A-191.88 | - | Sơn La | Xe Con | - |
51L-021.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61C-582.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61K-553.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
48B-016.68 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
29K-035.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-724.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
37K-501.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |