Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70B-034.86 | - | Tây Ninh | Xe Khách | 17/10/2024 - 08:30 |
| 49A-777.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 94D-007.88 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51M-193.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 34A-928.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 60K-628.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 37K-482.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
| 26D-015.88 | - | Sơn La | Xe tải van | 17/10/2024 - 08:30 |
| 63C-236.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51M-064.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
| 51L-349.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-200.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 89A-438.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 79A-480.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-342.68 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-220.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-610.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 20A-758.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 15D-034.68 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 67C-171.66 | - | An Giang | Xe Tải | - |
| 61K-298.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-101.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 35C-158.86 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
| 83C-124.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 63A-257.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 51L-240.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-541.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89C-311.66 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 49C-324.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 37K-314.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |