Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-273.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-724.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-252.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-753.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
82A-129.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
88C-283.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
76A-257.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36C-452.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
20A-671.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
21A-184.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
51N-025.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51D-926.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51L-071.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
19C-233.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
69A-170.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30K-675.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-171.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-297.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
34A-768.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73C-171.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-231.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-700.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-625.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-269.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20C-275.66 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
21A-194.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
60K-493.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
14C-455.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
15K-143.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93C-192.88 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |