Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 60K-539.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51M-255.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 36K-244.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 30K-753.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 29K-064.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
| 72A-767.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-420.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-649.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 81A-380.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 30L-072.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-780.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 99A-654.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 83C-122.68 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
| 17C-201.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 63A-273.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-637.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 60K-417.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 70A-477.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 81A-362.66 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
| 34C-441.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 30K-717.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-401.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-397.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 99A-694.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-791.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 83A-176.68 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 63A-291.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 89A-463.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 14C-403.86 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
| 43A-944.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |