Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-972.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
29D-600.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
81C-298.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
30M-117.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-466.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
15C-483.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
34A-942.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
68A-365.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36K-097.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
29K-449.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
92B-041.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
74C-145.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
89A-485.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
38C-246.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-117.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
83C-135.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-469.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
63B-033.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
49A-755.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
15K-483.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-545.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
70A-530.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
73A-340.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-145.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
37C-576.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
37K-386.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
93C-206.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
14C-449.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-589.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|