Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-466.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
60C-783.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
85A-140.79 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-901.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
36C-556.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
62C-196.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
98C-393.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
19C-275.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
92D-012.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:45
|
60C-763.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
28C-122.79 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
36B-048.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:45
|
37K-571.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:45
|
51M-243.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:45
|
51L-980.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
36K-073.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
62A-429.79 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
77B-038.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
51M-160.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
36C-559.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
61K-582.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
88A-733.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
49C-358.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
30M-380.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
37K-522.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
19A-738.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
97B-019.39 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
71C-134.39 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
47C-375.39 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
24A-281.79 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|