Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-973.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-292.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-793.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-410.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 34A-784.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 12A-227.66 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 73A-320.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-244.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 63A-249.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-649.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 36K-003.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 76A-230.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 20A-723.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 60K-437.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51E-352.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
| 30L-044.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-821.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93A-414.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-475.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-942.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-051.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 43A-819.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-355.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 25A-072.66 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
| 63A-260.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-632.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-181.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-951.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-465.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 27A-105.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |