Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-137.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
88A-623.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
86A-256.88 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
99C-269.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
49A-594.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-274.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
14A-797.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
47A-655.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-484.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
61C-612.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
47D-020.66 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
29K-103.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-052.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
37C-573.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
51L-091.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
43A-794.86 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
67A-263.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
61K-290.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
71A-190.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
62A-403.68 | - | Long An | Xe Con | - |
35A-350.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
26A-194.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
84A-129.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
89C-305.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
68A-306.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-612.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
29K-097.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51L-162.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
48A-208.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
30K-517.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |