Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63A-262.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 37K-220.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 20B-037.86 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
| 29D-564.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 72A-781.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-450.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 34C-441.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 65A-465.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 61K-272.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 94A-092.68 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 34A-755.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 62C-207.86 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 83A-161.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
| 88A-694.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 66A-255.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
| 79A-523.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 49C-325.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
| 70A-497.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 43B-064.68 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
| 30K-703.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-930.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 72A-748.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 95A-142.68 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 94A-095.66 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
| 38A-547.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
| 62C-187.66 | - | Long An | Xe Tải | - |
| 92C-229.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
| 30K-597.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 89A-412.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 19A-543.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |