Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78A-184.86 - Phú Yên Xe Con -
64A-165.88 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-675.86 - Đắk Lắk Xe Con -
60K-445.88 - Đồng Nai Xe Con -
30K-641.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-917.88 - Hà Nội Xe Con -
51E-343.86 - Hồ Chí Minh Xe tải van -
24C-147.68 - Lào Cai Xe Tải -
51L-271.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
43A-859.86 - Đà Nẵng Xe Con -
61K-370.68 - Bình Dương Xe Con -
98A-670.68 - Bắc Giang Xe Con -
82C-075.88 - Kon Tum Xe Tải -
49A-600.66 - Lâm Đồng Xe Con -
37K-251.68 - Nghệ An Xe Con -
64A-170.86 - Vĩnh Long Xe Con -
47A-602.66 - Đắk Lắk Xe Con -
29K-129.86 - Hà Nội Xe Tải -
51L-303.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-473.66 - Thanh Hóa Xe Tải -
60K-463.68 - Đồng Nai Xe Con -
51M-106.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
95A-119.68 - Hậu Giang Xe Con -
24A-267.66 - Lào Cai Xe Con -
37C-486.68 - Nghệ An Xe Tải -
76A-229.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
30K-975.86 - Hà Nội Xe Con -
30K-903.68 - Hà Nội Xe Con -
67A-271.66 - An Giang Xe Con -
82A-145.66 - Kon Tum Xe Con -