Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-701.88 - Đắk Lắk Xe Con -
86A-267.66 - Bình Thuận Xe Con -
99C-270.86 - Bắc Ninh Xe Tải -
29K-059.88 - Hà Nội Xe Tải -
51L-378.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
76C-161.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
20A-673.66 - Thái Nguyên Xe Con -
22A-210.88 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-246.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-479.66 - Nghệ An Xe Tải -
19C-218.86 - Phú Thọ Xe Tải -
30K-671.88 - Hà Nội Xe Con -
30K-769.66 - Hà Nội Xe Con -
67A-275.68 - An Giang Xe Con -
11C-087.86 - Cao Bằng Xe Tải -
47A-645.68 - Đắk Lắk Xe Con -
61C-551.86 - Bình Dương Xe Tải -
86A-282.66 - Bình Thuận Xe Con -
99C-308.86 - Bắc Ninh Xe Tải -
29K-142.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-948.66 - Hà Nội Xe Con -
51L-299.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-310.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
20A-697.88 - Thái Nguyên Xe Con -
60K-439.86 - Đồng Nai Xe Con -
51M-247.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
37C-506.88 - Nghệ An Xe Tải -
67A-279.68 - An Giang Xe Con -
98A-657.88 - Bắc Giang Xe Con -
34A-731.88 - Hải Dương Xe Con -