Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-765.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 49A-630.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
| 14A-812.86 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
| 47A-689.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 90A-227.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 76A-262.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 22A-209.66 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 51M-210.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 76A-334.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 51D-996.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 98A-703.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28A-229.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24A-251.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 19C-216.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 61K-274.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 82A-139.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 73C-163.66 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
| 47A-664.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 76A-254.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 36C-436.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 20A-711.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 30K-601.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30K-884.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51D-913.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 15K-301.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 69A-137.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 19C-220.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
| 69B-016.86 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
| 30L-029.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-197.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |