Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
76A-243.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-039.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
70A-495.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-492.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-230.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
15K-206.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
93A-452.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-714.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
89C-301.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
79A-485.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
28A-267.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
30K-901.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-812.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
77A-290.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-737.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25C-048.66 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
73A-315.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-007.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-217.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
20A-707.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-387.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-226.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51K-923.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-743.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
43A-787.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-697.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
38C-202.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
12A-227.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
73A-300.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-635.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |