Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-012.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30L-831.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
38C-235.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 11/07/2024 - 14:45
30L-811.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
36K-163.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/07/2024 - 14:45
38A-655.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30L-882.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30L-876.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
51L-826.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/07/2024 - 14:45
47C-383.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/07/2024 - 14:45
20A-828.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30M-018.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
19A-698.68 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30L-676.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
34A-868.88 640.000.000 Hải Dương Xe Con 11/07/2024 - 14:45
72A-805.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 11/07/2024 - 14:45
51L-698.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30L-791.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
51L-865.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/07/2024 - 14:45
88A-748.88 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/07/2024 - 14:45
88A-777.88 195.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/07/2024 - 14:45
36K-165.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/07/2024 - 14:45
61C-599.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 11/07/2024 - 14:45
36K-139.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/07/2024 - 14:45
99A-823.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/07/2024 - 14:45
43A-933.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 11/07/2024 - 14:45
60K-586.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/07/2024 - 14:45
89A-528.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/07/2024 - 14:45
30L-686.66 570.000.000 Hà Nội Xe Con 11/07/2024 - 14:45
98A-806.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/07/2024 - 14:45