Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
79A-505.88 - Khánh Hòa Xe Con -
24A-251.86 - Lào Cai Xe Con -
75C-145.68 - Thừa Thiên Huế Xe Tải -
60K-420.68 - Đồng Nai Xe Con -
51L-209.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
48A-219.88 - Đắk Nông Xe Con -
37K-493.66 - Nghệ An Xe Con -
92C-224.66 - Quảng Nam Xe Tải -
22A-244.86 - Tuyên Quang Xe Con -
30L-449.86 - Hà Nội Xe Con -
93A-451.86 - Bình Phước Xe Con -
89C-304.66 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-483.68 - Khánh Hòa Xe Con -
37K-194.68 - Nghệ An Xe Con -
78C-741.66 - Phú Yên Xe Tải -
93C-208.68 - Bình Phước Xe Tải -
30K-702.68 - Hà Nội Xe Con -
43A-839.88 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-489.68 - Cần Thơ Xe Con -
25C-049.88 - Lai Châu Xe Tải -
30M-242.88 - Hà Nội Xe Con -
35A-472.88 - Ninh Bình Xe Con -
22A-242.68 - Tuyên Quang Xe Con -
79A-508.86 - Khánh Hòa Xe Con -
60B-078.66 - Đồng Nai Xe Khách -
51K-872.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-736.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
36K-102.86 - Thanh Hóa Xe Con -
75A-325.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
64A-176.88 - Vĩnh Long Xe Con -