Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 76C-158.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 93A-447.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 98A-640.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 89C-322.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-470.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30L-054.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 61K-320.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 34A-794.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 25C-049.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
| 47A-620.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 37K-247.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 36A-971.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-476.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-403.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-035.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 36C-578.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30K-994.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51K-927.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-737.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 89A-564.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
| 30K-624.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-775.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 61K-390.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
| 12A-242.86 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
| 63A-271.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-642.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 37K-205.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-609.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 36A-950.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 70A-464.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |