Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20C-288.86 - Thái Nguyên Xe Tải -
30K-715.68 - Hà Nội Xe Con -
15C-437.66 - Hải Phòng Xe Tải -
95A-119.88 - Hậu Giang Xe Con -
76C-165.88 - Quảng Ngãi Xe Tải -
98A-880.86 - Bắc Giang Xe Con -
51L-351.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65C-202.68 - Cần Thơ Xe Tải -
61K-312.86 - Bình Dương Xe Con -
34C-397.66 - Hải Dương Xe Tải -
49A-649.68 - Lâm Đồng Xe Con -
60K-405.66 - Đồng Nai Xe Con -
22A-218.66 - Tuyên Quang Xe Con -
21C-102.86 - Yên Bái Xe Tải -
51L-903.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78C-127.68 - Phú Yên Xe Tải -
51L-326.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15C-434.88 - Hải Phòng Xe Tải -
67C-171.68 - An Giang Xe Tải -
98A-703.68 - Bắc Giang Xe Con -
28A-200.68 - Hòa Bình Xe Con -
62A-377.68 - Long An Xe Con -
85A-129.86 - Ninh Thuận Xe Con -
36C-439.88 - Thanh Hóa Xe Tải -
51K-927.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-340.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-371.66 - Bình Dương Xe Con -
77C-242.86 - Bình Định Xe Tải -
99A-740.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34C-378.66 - Hải Dương Xe Tải -