Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
78C-742.66 - Phú Yên Xe Tải -
35B-024.86 - Ninh Bình Xe Khách -
11A-110.68 - Cao Bằng Xe Con -
18A-384.86 - Nam Định Xe Con -
85B-010.66 - Ninh Thuận Xe Khách -
60K-696.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-947.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-374.68 - Bình Dương Xe Con -
99A-763.68 - Bắc Ninh Xe Con -
68A-317.86 - Kiên Giang Xe Con -
37K-217.66 - Nghệ An Xe Con -
75A-326.86 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
60K-376.88 - Đồng Nai Xe Con -
29K-041.68 - Hà Nội Xe Tải -
30K-748.66 - Hà Nội Xe Con -
22A-206.88 - Tuyên Quang Xe Con -
51M-197.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-871.68 - Hà Nội Xe Con -
51L-070.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
28A-240.88 - Hòa Bình Xe Con -
85A-129.88 - Ninh Thuận Xe Con -
77C-263.86 - Bình Định Xe Tải -
60K-658.86 - Đồng Nai Xe Con -
51K-744.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-959.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-414.86 - Cần Thơ Xe Con -
99A-657.68 - Bắc Ninh Xe Con -
64A-181.88 - Vĩnh Long Xe Con -
48A-205.66 - Đắk Nông Xe Con -
30L-094.86 - Hà Nội Xe Con -