Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34A-721.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82A-135.66 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
| 88C-266.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 19A-609.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 51M-067.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 74B-019.86 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
| 15K-140.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-718.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 98A-653.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 69A-141.86 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79A-514.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 30K-775.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 65A-454.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 99A-750.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 90A-224.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
| 34C-398.86 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
| 73A-310.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 74A-245.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 27C-060.66 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
| 60K-335.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51L-997.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-651.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 51L-124.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 72A-715.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 93A-418.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 79A-522.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 34A-733.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 82C-083.88 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
| 12C-119.68 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
| 63A-253.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |