Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24C-141.68 - Lào Cai Xe Tải -
61K-326.68 - Bình Dương Xe Con -
49C-328.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
75A-324.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30L-002.66 - Hà Nội Xe Con -
20A-750.86 - Thái Nguyên Xe Con -
51B-714.88 - Hồ Chí Minh Xe Khách -
92C-265.68 - Quảng Nam Xe Tải -
51D-926.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51L-152.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
98A-721.68 - Bắc Giang Xe Con -
69C-090.66 - Cà Mau Xe Tải -
24A-259.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-477.88 - Nghệ An Xe Tải -
76A-259.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
61K-285.66 - Bình Dương Xe Con -
90A-254.68 - Hà Nam Xe Con -
82C-077.68 - Kon Tum Xe Tải -
76A-283.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
21A-204.86 - Yên Bái Xe Con -
51D-934.66 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
98A-724.66 - Bắc Giang Xe Con -
24A-253.68 - Lào Cai Xe Con -
37C-495.68 - Nghệ An Xe Tải -
19C-220.88 - Phú Thọ Xe Tải -
51L-134.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
77C-242.68 - Bình Định Xe Tải -
90A-246.88 - Hà Nam Xe Con -
34A-780.86 - Hải Dương Xe Con -
82A-126.86 - Kon Tum Xe Con -