Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-952.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
29K-050.68 - Hà Nội Xe Tải -
51K-946.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
93A-451.88 - Bình Phước Xe Con -
30K-690.66 - Hà Nội Xe Con -
30K-785.66 - Hà Nội Xe Con -
43A-850.66 - Đà Nẵng Xe Con -
65A-425.66 - Cần Thơ Xe Con -
83C-126.88 - Sóc Trăng Xe Tải -
63A-284.66 - Tiền Giang Xe Con -
88A-646.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
60K-414.66 - Đồng Nai Xe Con -
37K-237.88 - Nghệ An Xe Con -
19A-560.88 - Phú Thọ Xe Con -
20A-749.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70A-481.66 - Tây Ninh Xe Con -
30L-543.66 - Hà Nội Xe Con -
51K-945.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51K-743.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
34A-931.68 - Hải Dương Xe Con -
30K-761.86 - Hà Nội Xe Con -
38A-593.88 - Hà Tĩnh Xe Con -
35C-165.66 - Ninh Bình Xe Tải -
66C-160.88 - Đồng Tháp Xe Tải -
89A-416.68 - Hưng Yên Xe Con -
49C-334.66 - Lâm Đồng Xe Tải -
37K-206.86 - Nghệ An Xe Con -
14C-378.68 - Quảng Ninh Xe Tải -
27A-103.86 - Điện Biên Xe Con -
60K-425.88 - Đồng Nai Xe Con -