Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-204.88 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
88C-264.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
19A-604.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
36K-062.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
51M-212.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
74A-277.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
15K-174.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-732.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69C-092.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
24A-271.68 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-351.68 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
30L-034.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
99A-730.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-713.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-317.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
88A-647.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-602.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-290.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-379.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51M-218.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-960.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-453.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-725.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-408.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30K-931.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
34A-724.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.86 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
74A-241.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-293.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-553.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |