Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-087.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-478.86 - Hà Nội Xe Con -
34A-694.68 - Hải Dương Xe Con -
82A-130.86 - Kon Tum Xe Con -
63A-274.66 - Tiền Giang Xe Con -
19A-535.88 - Phú Thọ Xe Con -
36K-054.86 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-749.86 - Thái Nguyên Xe Con -
27C-061.88 - Điện Biên Xe Tải -
51M-221.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
30K-746.68 - Hà Nội Xe Con -
30L-542.88 - Hà Nội Xe Con -
51L-273.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-741.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-407.88 - Bình Phước Xe Con -
28A-210.86 - Hòa Bình Xe Con -
79A-521.66 - Khánh Hòa Xe Con -
38A-704.86 - Hà Tĩnh Xe Con -
43A-847.68 - Đà Nẵng Xe Con -
63A-259.86 - Tiền Giang Xe Con -
88A-653.68 - Vĩnh Phúc Xe Con -
76A-257.68 - Quảng Ngãi Xe Con -
60K-342.68 - Đồng Nai Xe Con -
51N-082.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
36C-580.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
72A-720.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-406.88 - Bình Phước Xe Con -
98A-737.68 - Bắc Giang Xe Con -
81C-236.68 - Gia Lai Xe Tải -
89C-318.66 - Hưng Yên Xe Tải -