Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-036.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
89A-429.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
15D-052.68 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
84A-149.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
93A-438.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
30M-142.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
68A-367.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
51L-040.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-581.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-413.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-400.68 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-351.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-404.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
19A-591.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
60K-423.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
15K-490.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30L-171.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-059.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-163.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
30M-037.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-413.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-295.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-684.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
35A-400.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
92A-362.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
17A-412.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
88A-670.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
81A-387.88 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-618.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-578.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |