Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
68C-160.68 - Kiên Giang Xe Tải -
37K-321.86 - Nghệ An Xe Con -
29K-132.88 - Hà Nội Xe Tải -
12A-272.68 - Lạng Sơn Xe Con -
51L-160.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
62A-408.68 - Long An Xe Con -
35A-412.66 - Ninh Bình Xe Con -
92A-382.68 - Quảng Nam Xe Con -
26C-139.88 - Sơn La Xe Tải -
48A-198.86 - Đắk Nông Xe Con -
66A-234.66 - Đồng Tháp Xe Con -
86A-285.88 - Bình Thuận Xe Con -
89A-419.68 - Hưng Yên Xe Con -
60K-432.88 - Đồng Nai Xe Con -
72B-046.68 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Khách -
27A-130.86 - Điện Biên Xe Con -
29K-098.66 - Hà Nội Xe Tải -
51L-053.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-154.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
61K-254.66 - Bình Dương Xe Con -
34C-395.66 - Hải Dương Xe Tải -
62A-418.86 - Long An Xe Con -
35A-364.88 - Ninh Bình Xe Con -
26A-212.66 - Sơn La Xe Con -
86A-275.68 - Bình Thuận Xe Con -
97A-074.66 - Bắc Kạn Xe Con -
89A-467.88 - Hưng Yên Xe Con -
68A-329.88 - Kiên Giang Xe Con -
37K-314.66 - Nghệ An Xe Con -
14A-854.86 - Quảng Ninh Xe Con -