Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 37K-243.88 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
| 19A-554.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 76A-244.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
| 60K-400.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 51N-031.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 30K-973.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-107.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43A-780.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
| 65A-420.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
| 93A-414.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
| 89C-324.68 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
| 79A-469.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
| 28A-263.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 99A-717.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-853.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 88A-648.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
| 47A-604.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 29D-567.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
| 51K-749.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-264.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 36A-946.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
| 20A-727.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
| 70A-485.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
| 60K-400.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 36C-567.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 30K-644.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 38C-200.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
| 17C-183.88 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
| 63A-283.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
| 88A-630.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |