Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-755.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
15K-483.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
61K-545.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
70A-530.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-145.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
37C-576.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-386.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
93C-206.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
73A-340.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
14C-449.39 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
61K-589.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
47A-843.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-980.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
88A-733.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
36K-073.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
98A-796.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-160.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
36C-559.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
62A-429.79 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
77B-038.39 | - | Bình Định | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-572.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
49C-358.79 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30M-380.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
37K-522.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
19A-738.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
61K-582.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
49C-390.39 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
38C-219.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
97B-019.39 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
71C-134.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |