Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-340.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-955.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
20C-311.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
61K-526.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
29D-625.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 09/12/2024 - 15:00 |
51N-044.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-100.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-148.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
47A-852.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
35A-431.39 | - | Ninh Bình | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
29K-217.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
65A-476.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
20A-801.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-621.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
71C-125.39 | - | Bến Tre | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
18A-457.79 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
29K-466.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
22A-251.79 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51M-117.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
36K-103.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
29K-337.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 15:00 |
30L-274.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
23B-012.39 | - | Hà Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 15:00 |
34A-945.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
77A-326.39 | - | Bình Định | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
51L-465.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
15K-471.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
71A-201.79 | - | Bến Tre | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
69A-171.39 | - | Cà Mau | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |
70A-585.39 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 15:00 |