Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-222.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
30K-497.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-754.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-202.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
18A-394.88 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92A-351.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
48A-231.86 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
66A-253.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
97C-040.66 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
89A-443.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
49A-597.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-250.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70A-511.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
29K-148.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
15C-428.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
29K-430.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
68A-346.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30K-473.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
61K-397.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
34A-771.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
26A-185.68 | - | Sơn La | Xe Con | - |
17A-428.66 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
84C-116.88 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
86C-182.68 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
79C-210.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
49A-620.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
19A-580.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-517.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
67C-195.68 | - | An Giang | Xe Tải | - |
29K-168.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |