Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30K-907.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 30L-063.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 67A-286.88 | - | An Giang | Xe Con | - |
| 98A-635.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 20C-263.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 98A-893.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 99A-647.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 23A-140.86 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
| 68C-165.68 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
| 60K-415.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 20C-273.86 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
| 21C-105.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
| 51M-280.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51L-297.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 28A-209.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 95A-109.88 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
| 85A-135.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
| 76C-162.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
| 36C-445.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
| 51K-820.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 51L-117.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 65C-210.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
| 78A-194.88 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
| 47A-685.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 60K-492.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
| 30K-543.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 22A-209.68 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
| 21A-187.88 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 60C-701.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
| 85A-134.66 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |