Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 14D-030.86 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
| 51D-937.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
| 51K-801.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 93C-177.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
| 98A-675.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
| 28A-200.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
| 24A-257.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
| 81D-015.88 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
| 30K-934.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 43C-283.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
| 77A-317.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
| 34A-736.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 74A-227.68 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
| 19A-600.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
| 21A-190.86 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
| 74C-143.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
| 51L-608.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
| 15K-201.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 72A-729.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
| 69A-148.66 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
| 79C-211.66 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
| 23B-012.88 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
| 30K-817.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
| 99A-737.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
| 34A-719.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
| 73A-312.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
| 88C-273.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
| 47A-665.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
| 82D-006.88 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
| 29K-048.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |