Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-842.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-101.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-247.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
82A-134.86 - Kon Tum Xe Con -
73C-165.86 - Quảng Bình Xe Tải -
74A-248.86 - Quảng Trị Xe Con -
88C-261.68 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
51D-915.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
51K-827.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-171.86 - Hải Phòng Xe Con -
72A-750.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
98A-725.66 - Bắc Giang Xe Con -
69A-147.68 - Cà Mau Xe Con -
28C-105.88 - Hòa Bình Xe Tải -
24A-265.86 - Lào Cai Xe Con -
37C-503.68 - Nghệ An Xe Tải -
30K-759.68 - Hà Nội Xe Con -
43C-279.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
34A-773.86 - Hải Dương Xe Con -
74A-240.68 - Quảng Trị Xe Con -
63C-199.88 - Tiền Giang Xe Tải -
36K-023.88 - Thanh Hóa Xe Con -
20A-700.66 - Thái Nguyên Xe Con -
15K-191.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-733.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
79C-209.68 - Khánh Hòa Xe Tải -
30K-894.86 - Hà Nội Xe Con -
99A-749.88 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-706.68 - Hải Dương Xe Con -
73A-307.68 - Quảng Bình Xe Con -