Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30K-934.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
15K-194.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-783.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-781.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
69A-137.68 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
43A-806.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
65A-422.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-375.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
90A-257.88 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-741.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-604.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
74A-248.66 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
37K-309.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
70C-196.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-372.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26B-021.86 | - | Sơn La | Xe Khách | - |
51L-359.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-757.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
38A-697.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
65A-422.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
34A-784.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
63A-255.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-611.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-560.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-110.88 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60C-711.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
29D-587.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
30L-287.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
93A-429.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
81C-233.66 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |