Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-003.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
76A-279.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-751.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
76A-331.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
51D-925.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
37C-483.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
71A-214.68 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
51L-252.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-395.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61C-559.88 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
77A-289.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-782.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74C-125.86 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
36A-944.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
30K-405.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51D-918.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
72C-220.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
61K-294.86 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
98A-711.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24C-144.88 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
37C-488.66 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
19C-219.86 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
11B-015.86 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
51L-028.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-376.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-412.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-284.88 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-281.88 | - | Bình Định | Xe Con | - |
90A-248.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
82A-120.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |