Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
74B-017.68 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
15K-180.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
72A-705.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
69A-140.88 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
24A-273.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-292.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
23C-093.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
30K-931.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
90A-250.86 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-701.66 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
73A-313.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-249.86 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
63A-290.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
37K-269.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-615.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70C-192.68 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60K-372.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
26D-014.68 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
30K-867.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-716.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-436.86 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
34A-734.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
12C-120.88 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
73A-352.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-291.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-670.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
19A-547.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-293.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
60K-371.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-264.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |