Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36A-941.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-734.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
60K-390.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36K-282.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
29K-217.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
51K-931.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
15K-270.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-457.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
30L-107.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-953.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-781.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
12A-243.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
63A-293.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
88A-645.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
79A-536.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
24A-249.86 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-227.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-589.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
70A-471.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27A-103.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
51K-915.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
34C-433.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
51K-747.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
99A-704.88 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
66C-171.86 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
49C-330.88 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
14C-409.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20C-313.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
29D-561.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
72A-772.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |