Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-381.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
77A-303.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
99A-711.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
90A-242.66 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
34A-741.88 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
49A-635.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-301.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
19A-577.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-303.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
20A-755.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70C-195.88 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
27C-060.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-465.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-910.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
26A-240.86 | - | Sơn La | Xe Con | - |
72A-770.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-407.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89C-304.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
51L-133.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-344.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-301.66 | - | Bình Định | Xe Con | - |
73A-325.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-265.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
47A-702.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-540.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
27A-102.66 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-420.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
93A-419.88 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
98A-642.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
81C-239.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |