Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62D-010.86 | - | Long An | Xe tải van | - |
18C-159.88 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
92C-241.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-371.68 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66C-165.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30K-604.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
79A-483.66 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
19A-621.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
14C-391.68 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
70A-521.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
47C-375.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
15K-447.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
63A-340.86 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
30L-537.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-761.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-375.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-719.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-854.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-279.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
38A-534.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
18C-152.86 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
83A-169.88 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
17A-374.88 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
30K-409.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
49A-640.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
37K-319.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
47C-371.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
51L-541.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-741.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-422.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |