Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60C-673.88 - Đồng Nai Xe Tải -
51L-975.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
78A-223.68 - Phú Yên Xe Con -
28A-227.86 - Hòa Bình Xe Con -
61K-281.88 - Bình Dương Xe Con -
77C-237.66 - Bình Định Xe Tải -
99A-700.68 - Bắc Ninh Xe Con -
23C-077.88 - Hà Giang Xe Tải -
37K-224.66 - Nghệ An Xe Con -
47C-356.66 - Đắk Lắk Xe Tải -
51D-911.68 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
72C-219.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải -
20A-734.66 - Thái Nguyên Xe Con -
21C-096.88 - Yên Bái Xe Tải -
60C-714.66 - Đồng Nai Xe Tải -
51L-350.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-182.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
65A-398.66 - Cần Thơ Xe Con -
11A-104.66 - Cao Bằng Xe Con -
76A-279.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
61K-265.86 - Bình Dương Xe Con -
77A-301.88 - Bình Định Xe Con -
90C-132.66 - Hà Nam Xe Tải -
34A-784.86 - Hải Dương Xe Con -
49A-663.88 - Lâm Đồng Xe Con -
48A-206.66 - Đắk Nông Xe Con -
51D-925.88 - Hồ Chí Minh Xe Tải -
15K-301.68 - Hải Phòng Xe Con -
76A-253.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
51M-303.86 - Hồ Chí Minh Xe Tải -