Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 71A-201.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 29K-337.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 36K-103.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 23B-012.39 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
| 34A-945.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 29K-216.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 69A-171.39 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 15K-471.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 62A-437.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 73C-196.39 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51L-985.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 70A-585.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 35A-468.39 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61K-577.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 47C-405.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 38C-252.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 15C-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 30M-306.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61B-045.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
| 93D-010.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
09/12/2024 - 15:00
|
| 14C-423.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 38C-246.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 51M-117.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 83C-135.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
09/12/2024 - 15:00
|
| 15K-469.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 63B-033.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 15:00
|
| 70A-530.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 49A-755.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 15K-483.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|
| 61K-545.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 15:00
|