Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
11A-110.68 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
18A-384.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
85B-010.66 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
60K-696.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-947.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-374.68 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
99A-763.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
68A-317.86 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
37K-217.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
75A-326.86 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-376.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-041.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
30K-748.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-206.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
51M-197.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
30K-871.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-070.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
28A-240.88 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
85A-129.88 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
77C-263.86 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
60K-658.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51K-744.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51K-959.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
65A-414.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
99A-657.68 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
64A-181.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
60K-422.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
67A-296.86 | - | An Giang | Xe Con | - |
98A-653.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-389.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |