Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-399.88 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
30K-907.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30K-901.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
72A-749.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
30K-732.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
38A-597.68 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
35A-440.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30K-544.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-414.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
14C-423.66 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
20A-774.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-752.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
30K-957.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-155.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
93A-427.66 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-176.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
30K-809.66 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51K-774.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-357.66 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
94A-097.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
38A-538.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
62A-422.86 | - | Long An | Xe Con | - |
18A-440.66 | - | Nam Định | Xe Con | - |
92C-233.66 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
17A-387.86 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
66A-230.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30K-427.88 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
89A-450.66 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
79A-489.88 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
49A-631.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |