Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
76A-290.66 - Quảng Ngãi Xe Con -
36C-441.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
30K-694.66 - Hà Nội Xe Con -
34A-720.86 - Hải Dương Xe Con -
78A-187.66 - Phú Yên Xe Con -
36K-021.86 - Thanh Hóa Xe Con -
47A-729.68 - Đắk Lắk Xe Con -
61K-438.88 - Bình Dương Xe Con -
30K-597.86 - Hà Nội Xe Con -
51L-118.66 - Hồ Chí Minh Xe Con -
72A-740.86 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
93A-405.68 - Bình Phước Xe Con -
89C-299.88 - Hưng Yên Xe Tải -
22A-224.68 - Tuyên Quang Xe Con -
24C-147.88 - Lào Cai Xe Tải -
51L-306.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-192.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
49C-325.68 - Lâm Đồng Xe Tải -
75A-315.88 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
30L-004.66 - Hà Nội Xe Con -
15K-215.86 - Hải Phòng Xe Con -
93A-429.86 - Bình Phước Xe Con -
89C-305.86 - Hưng Yên Xe Tải -
79A-509.68 - Khánh Hòa Xe Con -
36C-460.86 - Thanh Hóa Xe Tải -
51N-141.88 - Hồ Chí Minh Xe Con -
92D-012.66 - Quảng Nam Xe tải van -
37C-485.66 - Nghệ An Xe Tải -
76A-291.88 - Quảng Ngãi Xe Con -
51L-314.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -