Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
90A-267.86 - Hà Nam Xe Con -
90A-300.68 - Hà Nam Xe Con -
34A-741.88 - Hải Dương Xe Con -
49A-635.86 - Lâm Đồng Xe Con -
28A-220.68 - Hòa Bình Xe Con -
37K-301.66 - Nghệ An Xe Con -
19A-577.86 - Phú Thọ Xe Con -
76A-303.86 - Quảng Ngãi Xe Con -
20A-755.66 - Thái Nguyên Xe Con -
70C-195.88 - Tây Ninh Xe Tải -
27C-060.88 - Điện Biên Xe Tải -
60K-465.68 - Đồng Nai Xe Con -
51L-910.86 - Hồ Chí Minh Xe Con -
26A-240.86 - Sơn La Xe Con -
43C-280.66 - Đà Nẵng Xe Tải -
65A-421.68 - Cần Thơ Xe Con -
77A-302.68 - Bình Định Xe Con -
90A-240.88 - Hà Nam Xe Con -
73A-325.88 - Quảng Bình Xe Con -
63A-265.86 - Tiền Giang Xe Con -
47A-702.86 - Đắk Lắk Xe Con -
51L-467.68 - Hồ Chí Minh Xe Con -
15K-154.66 - Hải Phòng Xe Con -
72A-703.88 - Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con -
69A-138.86 - Cà Mau Xe Con -
19A-540.88 - Phú Thọ Xe Con -
27A-102.66 - Điện Biên Xe Con -
60K-420.66 - Đồng Nai Xe Con -
79A-474.66 - Khánh Hòa Xe Con -
30K-690.68 - Hà Nội Xe Con -