Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82D-002.86 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
83D-010.68 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
72A-721.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
98A-727.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
30K-813.86 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-203.68 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
43A-893.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
99A-748.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
74A-235.88 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
47A-669.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
19A-546.88 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-278.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
36K-017.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
20A-764.68 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
70A-499.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
27C-062.88 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
60K-389.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
36B-049.86 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
29D-585.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
51L-332.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
72A-780.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
93A-418.68 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
89D-017.68 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
51L-315.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-124.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
77A-303.68 | - | Bình Định | Xe Con | - |
73A-329.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
63A-290.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
19A-540.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
76A-229.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |